Đọc nhanh: 拉基族 (lạp cơ tộc). Ý nghĩa là: La-chí.
Ý nghĩa của 拉基族 khi là Danh từ
✪ La-chí
拉基族(越南文:Người La Chí)是越南官方认定的53个少数民族之一,主要分布在最北部的河江省和老街省。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉基族
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 许多 语言 都 以 拉丁语 为 基础
- Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.
- 她 姐会 拉 小提琴
- Chị gái cô ấy biết chơi vĩ cầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉基族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉基族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
拉›
族›