Đọc nhanh: 拉了一裤 (lạp liễu nhất khố). Ý nghĩa là: vãi cứt.
Ý nghĩa của 拉了一裤 khi là Động từ
✪ vãi cứt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉了一裤
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 他 拉弓 放 了 一箭
- Anh ta kéo cung và bắn một mũi tên.
- 她 穿 了 一条 喇叭裤
- Cô ấy mặc một chiếc quần ống loe.
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 他用 刀 拉 了 一个 口子
- Anh ấy đã cắt một vết ở đó bằng dao.
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 裤子 油 了 一大块
- Cái quần bị vấy dầu một mảnh lớn.
- 他 穿 了 一条 蓝色 的 短裤
- Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.
- 可 他 却 买 了 一辆 玛莎拉蒂
- Nhưng anh ấy đã mua một chiếc Maserati.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 拉德 党 策划 了 一起 汽车 炸弹 事件
- Ludd nhận công lao cho một vụ đánh bom xe hơi
- 孩子 只 穿 了 一条 单裤
- Đứa bé chỉ mặc một chiếc quần mỏng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉了一裤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉了一裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
了›
拉›
裤›