拇指甲 mǔzhǐ jiǎ

Từ hán việt: 【mẫu chỉ giáp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拇指甲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mẫu chỉ giáp). Ý nghĩa là: hình nhỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拇指甲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拇指甲 khi là Danh từ

hình nhỏ

thumbnail

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拇指甲

  • - 拇指 mǔzhǐ dòu hěn 特别 tèbié

    - Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.

  • - 浅色 qiǎnsè 指甲油 zhǐjiayóu

    - Sơn móng tay màu nhạt.

  • - zài 剪指甲 jiǎnzhǐjia

    - Anh ấy đang cắt móng tay.

  • - 跷着 qiāozhe 大拇指 dàmǔzhǐ

    - giơ ngón tay cái.

  • - de 指甲 zhǐjia 很长 hěnzhǎng

    - Móng tay của anh ấy rất dài.

  • - de 指甲 zhǐjia 很长 hěnzhǎng

    - Móng tay của tôi rất dài.

  • - 喜欢 xǐhuan rǎn 指甲 zhǐjia

    - Cô ấy thích sơn móng tay.

  • - 喜欢 xǐhuan 修指甲 xiūzhǐjia

    - Anh ấy thích cắt móng tay.

  • - 喜欢 xǐhuan 指甲 zhǐjia

    - Tôi thích sơn móng tay.

  • - 可以 kěyǐ gěi 修指甲 xiūzhǐjia

    - Chúng tôi có thể thử làm móng tay cho anh ấy.

  • - 指甲 zhǐjia 就是 jiùshì 小爪 xiǎozhǎo

    - Móng tay là những móng vuốt nhỏ.

  • - de 指甲 zhǐjia 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Móng tay của cô ấy rất đẹp.

  • - 防暴 fángbào 护甲 hùjiǎ 使用 shǐyòng 指引 zhǐyǐn

    - Hướng dẫn sử dụng áo giáp chống bạo động

  • - 指甲 zhǐjia 需要 xūyào 定期 dìngqī 修剪 xiūjiǎn

    - Móng tay cần được cắt thường xuyên.

  • - 甲骨文 jiǎgǔwén shì 指以 zhǐyǐ guī 腹甲 fùjiǎ 兽骨 shòugǔ wèi 材料 cáiliào 用刀 yòngdāo 刻写 kèxiě de 文字 wénzì

    - Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu

  • - 戴于右 dàiyúyòu 拇指 mǔzhǐ 助拉 zhùlā 弓弦 gōngxián 之器 zhīqì

    - Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung)

  • - 特殊 tèshū 标志 biāozhì 大拇指 dàmǔzhǐ 向下 xiàngxià

    - Biểu tượng đặc biệt của một ngón tay cái hướng xuống.

  • - 小心 xiǎoxīn bié jiā dào de 拇指 mǔzhǐ

    - Cẩn thận kẻo kẹp vào ngón cái.

  • - de 拇指 mǔzhǐ 被门 bèimén 夹住 jiāzhù le

    - Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.

  • - 为什么 wèishíme yào liú zhe 那些 nèixiē 脚指甲 jiǎozhǐjia ne

    - Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拇指甲

Hình ảnh minh họa cho từ 拇指甲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拇指甲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mẫu
    • Nét bút:一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QWYI (手田卜戈)
    • Bảng mã:U+62C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WL (田中)
    • Bảng mã:U+7532
    • Tần suất sử dụng:Rất cao