Đọc nhanh: 抵税 (để thuế). Ý nghĩa là: Khấu trừ thuế.
Ý nghĩa của 抵税 khi là Danh từ
✪ Khấu trừ thuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵税
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 抵御 风沙 侵袭
- chống lại gió cát xâm nhập
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 平安 抵京
- đến Bắc Kinh bình yên.
- 这 堵墙 可以 抵挡 强风
- Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 死力 抵抗
- ra sức chống đỡ.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 我们 驶抵 公海 海岸 似乎 退到 了 远方
- Chúng tôi đến được biển khơi, bờ biển dường như đã lùi xa phía xa.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 杀人 抵命
- giết người đền mạng
- 你 交过 哪些 昂贵 的 「 智商 税 」?
- Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?
- 抵押 款 提高 了 , 其中 一部分 可 由 免税额 增加 而 抵消
- Số tiền thế chấp đã tăng lên, trong đó một phần có thể được bù đắp bằng việc tăng miễn thuế.
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抵税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抵税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抵›
税›