Đọc nhanh: 报单 (báo đơn). Ý nghĩa là: biên lai (vận chuyển hàng hoặc báo thuế), thiệp báo tin (gởi cho người được làm quan hoặc thăng quan ngày xưa).
Ý nghĩa của 报单 khi là Danh từ
✪ biên lai (vận chuyển hàng hoặc báo thuế)
运货报税的单据
✪ thiệp báo tin (gởi cho người được làm quan hoặc thăng quan ngày xưa)
旧时向得官、升官的人家送去的喜报
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报单
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 联合公报
- thông cáo chung
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 以怨报德
- Lấy oán báo ơn
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 兵力 单弱
- binh lực mỏng
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 动员 报告
- bài phát biểu động viên tinh thần
- 动员 报告
- báo cáo động viên
- 时事 报告
- báo cáo thời sự.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 这是 我们 的 目录 和 报价单
- Đây là danh mục và báo giá của chúng tôi.
- 我们 需要 填写 海关 申报单
- Chúng tôi cần điền vào tờ khai hải quan.
- 你 今天 能 给 我 一份 报价单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi bảng báo giá ngày hôm nay không?
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
报›