Đọc nhanh: 护理学 (hộ lí học). Ý nghĩa là: Điều dưỡng.
Ý nghĩa của 护理学 khi là Danh từ
✪ Điều dưỡng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护理学
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 同学们 都 不理 他
- Các bạn học không quan tâm đến anh ấy.
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 护理 重伤员 很 重要
- Chăm sóc người bị thương nặng rất quan trọng.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 我们 要 学会 合理 蓄财
- Chúng ta phải học cách tích lũy của cải một cách hợp lý.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 护理 老人 需要 耐心
- Chăm nom người già cần kiên nhẫn.
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 生理学
- học sinh lí
- 我们 要 为 真理 辩护
- chúng ta phải bảo vệ chân lý
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 护理学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 护理学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
护›
理›