抛球 pāo qiú

Từ hán việt: 【phao cầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抛球" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phao cầu). Ý nghĩa là: Thả bóng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抛球 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抛球 khi là Động từ

Thả bóng

从上两腋下抛出球或上手抛球,或撞击,球触及连接前臂或平台内部。在准备动作的基础上,持球手的肘部渐渐伸直并向下靠近持球手同侧的大腿,然 后从腿侧自下而上将球抛起。在整个动作过程中,手臂保持伸直的状态,其走势与地面垂直,掌 心向上,以拇指、食指、中指三指将球平稳托起,尽量避免勾指、甩手腕等多余的手部小动作, 以免影响球的平稳走势,球在空中的旋转越少越好。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抛球

  • - 球队 qiúduì 扳平 bānpíng le 一球 yīqiú

    - 球队扳平了一球。

  • - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • - 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - đánh gôn

  • - 哥哥 gēge néng qiú 还给 huángěi 我们 wǒmen ma

    - Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?

  • - 全国 quánguó 足球 zúqiú 甲级联赛 jiǎjíliánsài

    - thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.

  • - 妹妹 mèimei duì 网球 wǎngqiú 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.

  • - 从球 cóngqiú 穴区 xuéqū de 边缘 biānyuán 轻击 qīngjī 三次 sāncì 以图 yǐtú 将球 jiāngqiú 打入 dǎrù 穴中 xuézhōng

    - Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).

  • - 堂兄 tángxiōng 一起 yìqǐ 打篮球 dǎlánqiú

    - Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.

  • - 球队 qiúduì 因伤 yīnshāng 暂停 zàntíng

    - Đội bóng tạm dừng vì chấn thương.

  • - 气球 qìqiú pēng de 一声 yīshēng le

    - Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.

  • - 扑哧 pūchī 一声 yīshēng 皮球 píqiú le

    - xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.

  • - zhè 消息 xiāoxi 覃及 qínjí 全球 quánqiú

    - Tin này đã lan ra toàn cầu.

  • - 球擦 qiúcā 桌边 zhuōbiān le

    - Quả bóng sượt cạnh bàn.

  • - 打球 dǎqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Cô ấy chơi bóng rất tốt.

  • - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé zhēn diǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.

  • - 排球 páiqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.

  • - zài 操场上 cāochǎngshàng 抛球 pāoqiú wán

    - Anh ấy đang chơi ném bóng trên sân tập.

  • - 抛球 pāoqiú pāo 特别 tèbié gāo

    - Ném bóng cực kì cao.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou men 喜欢 xǐhuan wán 抛球 pāoqiú 游戏 yóuxì

    - Các bạn nhỏ thích chơi trò chơi ném bóng.

  • - 这个 zhègè qiú 怎么 zěnme 能弹 néngdàn 上去 shǎngqù

    - Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抛球

Hình ảnh minh họa cho từ 抛球

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抛球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Pāo
    • Âm hán việt: Phao
    • Nét bút:一丨一ノフフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKNS (手大弓尸)
    • Bảng mã:U+629B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao