Đọc nhanh: 折边机 (chiết biên cơ). Ý nghĩa là: Máy gấp đường biên, máy xếp góc tôn.
Ý nghĩa của 折边机 khi là Danh từ
✪ Máy gấp đường biên
折边机从是对产品的边缘进行处理的机械。如一种采用多工位旋转循环方式的锂离子动力电池自动折叠封装折边机,通过三工位将锂离子动力电池进行折边封装,同时每个工位又采用了不同角度的折边刀体,具有成本低、性能稳定、自动化程度高、调节方便等特点。
✪ máy xếp góc tôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折边机
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 这个 手机 打 八折 给 你 吧
- Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 你 折往 东边
- Bạn quay sang phía đông.
- 折叠 手机 越来越 受欢迎
- Điện thoại gập đang trở nên thịnh hành.
- 我 爸爸 身边 总是 带 手机
- Bố lúc nào cũng mang điện thoại bên mình.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 折边机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 折边机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm折›
机›
边›