Đọc nhanh: 抗拉硬度 (kháng lạp ngạnh độ). Ý nghĩa là: Độ bền kéo.
Ý nghĩa của 抗拉硬度 khi là Danh từ
✪ Độ bền kéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗拉硬度
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 抗暴 斗争
- đấu tranh chống bạo lực.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 态度生硬
- thái độ cứng nhắc.
- 态度强硬
- thái độ cứng rắn.
- 钢 的 硬度 很 高
- Độ cứng của thép rất cao.
- 他 的 态度 硬硬 的
- Thái độ của anh ấy rất cứng nhắc.
- 提出 强硬 抗议
- đưa ra kháng nghị cứng rắn.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 要 她 去 牙科医生 那里 看病 非得 生拉硬拽 不可
- Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抗拉硬度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抗拉硬度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
抗›
拉›
硬›