抗拉硬度 kàng lā yìngdù

Từ hán việt: 【kháng lạp ngạnh độ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抗拉硬度" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kháng lạp ngạnh độ). Ý nghĩa là: Độ bền kéo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抗拉硬度 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抗拉硬度 khi là Danh từ

Độ bền kéo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗拉硬度

  • - 斯拉夫 sīlāfū

    - dân tộc Xla-vơ

  • - 宗族 zōngzú 制度 zhìdù

    - chế độ họ hàng/gia đình trị.

  • - 母系 mǔxì 家族制度 jiāzúzhìdù

    - Chế độ gia tộc mẫu hệ.

  • - 阿拉 ālā shén · běn · 拉登 lādēng 从未 cóngwèi

    - Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết

  • - 程度 chéngdù 平平 píngpíng

    - trình độ thường.

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • - 抗暴 kàngbào 斗争 dòuzhēng

    - đấu tranh chống bạo lực.

  • - 态度强硬 tàidùqiángyìng 不肯 bùkěn

    - Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.

  • - 可惜 kěxī 萨姆 sàmǔ 一家 yījiā zài 皇室 huángshì 维埃拉 wéiāilā 度假 dùjià

    - Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.

  • - 想要 xiǎngyào 购买 gòumǎi 高品质 gāopǐnzhì 硬质 yìngzhì 拉杆箱 lāgǎnxiāng 旅行箱 lǚxíngxiāng 行李箱 xínglixiāng , ..

    - Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...

  • - 态度生硬 tàidùshēngyìng

    - thái độ cứng nhắc.

  • - 态度强硬 tàidùqiángyìng

    - thái độ cứng rắn.

  • - gāng de 硬度 yìngdù hěn gāo

    - Độ cứng của thép rất cao.

  • - de 态度 tàidù 硬硬 yìngyìng de

    - Thái độ của anh ấy rất cứng nhắc.

  • - 提出 tíchū 强硬 qiángyìng 抗议 kàngyì

    - đưa ra kháng nghị cứng rắn.

  • - 化学 huàxué de 硬度 yìngdù 耐用性 nàiyòngxìng gāo

    - Nhựa có độ cứng và độ bền cao.

  • - yào 牙科医生 yákēyīshēng 那里 nàlǐ 看病 kànbìng 非得 fēiděi 生拉硬拽 shēnglāyìngzhuài 不可 bùkě

    - Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.

  • - 强硬 qiángyìng de 态度 tàidù ràng 工人 gōngrén men 非常 fēicháng 生气 shēngqì

    - thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.

  • - duì de 态度 tàidù hěn 赞赏 zànshǎng

    - Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抗拉硬度

Hình ảnh minh họa cho từ 抗拉硬度

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抗拉硬度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Káng , Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYHN (手卜竹弓)
    • Bảng mã:U+6297
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao