Đọc nhanh: 投稿 (đầu cảo). Ý nghĩa là: gửi bản thảo, gửi bài viết, đăng bài. Ví dụ : - 欢迎投稿 hoan nghênh gửi bài văn.
Ý nghĩa của 投稿 khi là Động từ
✪ gửi bản thảo, gửi bài viết, đăng bài
把稿子送交报刊编辑部、出版社等,要求发表或出版
- 欢迎 投稿
- hoan nghênh gửi bài văn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投稿
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 投奔 亲戚
- đi nhờ vả người thân
- 征稿启事
- thông báo kêu gọi gửi bài
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 抄 稿子
- chép bản thảo.
- 打草稿
- viết nháp
- 气味相投
- cùng một giuộc như nhau; hợp tính hợp nết.
- 孩子 们 投入 游戏 中
- Trẻ em tham gia vào trò chơi.
- 这篇 稿子 您 费神 看看 吧
- bản thảo này làm phiền ông xem giùm.
- 我们 的 兴趣爱好 很 投缘
- Sở thích của chúng tôi rất hợp nhau.
- 因为 失恋 , 他 投河 自杀 了
- Bởi vì thất tình, anh ta đã nhảy sông tự tử.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 他 宁愿 战死 也 不 投降
- Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.
- 欢迎 投稿
- hoan nghênh gửi bài văn.
- 欢迎 投稿
- Hoan nghênh gửi bài văn.
- 他 每天 投稿 给 报社
- Anh ấy mỗi ngày gửi bản thảo cho tòa soạn báo.
- 他们 准备 进新 的 投资者
- Họ chuẩn bị tiếp nhận các nhà đầu tư mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投稿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投稿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm投›
稿›