Đọc nhanh: 投票机 (đầu phiếu cơ). Ý nghĩa là: máy để bỏ phiếu.
Ý nghĩa của 投票机 khi là Danh từ
✪ máy để bỏ phiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投票机
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 投机取巧
- đầu cơ mưu lợi.
- 投机倒把
- đầu cơ tích trữ
- 弟兄 俩 话不投机 , 只好 各 走 各 的 路
- Huynh đệ họ xảy ra bất đồng, chỉ có thể đường ai nấy đi.
- 订机票
- Đặt vé máy bay.
- 公民投票
- trưng cầu dân ý
- 无记名 投票
- bỏ phiếu kín.
- 女性 的 投票权
- Có quyền bỏ phiếu.
- 预购 返程 机票
- Đặt mua vé máy bay chuyến về.
- 我们 要 去 投票
- Chúng tôi phải đi bỏ phiếu.
- 大家 都 抢 机票
- Mọi người đều tranh giành vé máy bay.
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 机票 已经 买好 了
- Vé máy bay đã mua rồi.
- 机票 已经 订好 了
- Vé máy bay đã đặt xong rồi.
- 我 买 了 一张 机票
- Tôi đã mua một tấm vé máy bay.
- 由 投机 起家 的 , 也 会 因 投机 而 败家
- phát triển cơ nghiệp nhờ đầu cơ, thì cũng có thể vì đầu cơ mà phá sản
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 我定 了 三张 机票
- Tôi đặt 3 tấm vé máy bay.
- 她 要 买 几张 机票 ?
- Cô ấy muốn mua vài vé máy bay.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投票机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投票机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm投›
机›
票›