Đọc nhanh: 投标人 (đầu tiêu nhân). Ý nghĩa là: Người/đơn vị dự thầu.
Ý nghĩa của 投标人 khi là Danh từ
✪ Người/đơn vị dự thầu
投标人(bidder/tenderer)是指在招标投标活动中以中标为目的响应招标、参与竞争的法人或其他组织,一些特殊招标项目如科研项目也允许个人参加投标。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投标人
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 投掷 标枪
- ném lao; phóng lao
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 报纸 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của tờ báo rất thu hút.
- 某个 白痴 客人 投 意见箱 的
- Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.
- 商店 的 标志 很 吸引 人
- Biểu tượng của cửa hàng rất thu hút.
- 两人越 谈越 投缘
- Hai người càng nói càng ăn ý.
- 两人 脾胃 相投
- hai người này tính tình hợp với nhau.
- 她 打算 投保 人身险
- Cô ấy dự định mua bảo hiểm nhân thọ.
- 他 已经 为 家人 投保
- Anh ấy đã đóng bảo hiểm cho gia đình.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 他们 被迫 投降 敌人
- Họ bị buộc phải đầu hàng kẻ thù.
- 在 选举 中有 几位 候选人 落标
- trong đợt tuyển chọn, có một vài vị được đề cử bị thất bại.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 现在 的 人 择偶 标准 越来越 高
- Ngày nay, tiêu chuẩn cho lựa chọn vợ / chồng ngày càng cao hơn.
- 门前 有 闲人免进 等 提醒 标识 , 避免 其他 人员 误入 隔离 场所
- Trước cửa có các biển nhắc nhở như "Cấm người không vào cửa" để tránh người khác vào nhầm nơi cách ly.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投标人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投标人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
投›
标›