投影线 tóuyǐng xiàn

Từ hán việt: 【đầu ảnh tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "投影线" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (đầu ảnh tuyến). Ý nghĩa là: dòng dự án, đường chiếu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 投影线 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 投影线 khi là Danh từ

dòng dự án

line of project

đường chiếu

projection line

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投影线

  • - 投入 tóurù 抢险 qiǎngxiǎn 战斗 zhàndòu

    - tham gia giải cứu trong chiến đấu.

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 运用 yùnyòng 紫外线 zǐwàixiàn 质谱 zhìpǔ 分析法 fēnxīfǎ

    - Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - gēn 纬线 wěixiàn 垂直 chuízhí de 线 xiàn 叫做 jiàozuò 经线 jīngxiàn

    - Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.

  • - 线 xiàn chán zài 线轴 xiànzhóu shàng

    - Quấn sợi chỉ vào cuộn.

  • - 线纥 xiàngē

    - gút sợi

  • - 放射性 fàngshèxìng 影响 yǐngxiǎng

    - ảnh hưởng lan truyền

  • - 服务 fúwù 热线 rèxiàn 一直 yìzhí 在线 zàixiàn

    - Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.

  • - 牵线人 qiānxiànrén

    - kẻ giật dây.

  • - xué 针线 zhēnxiàn

    - học may vá thêu thùa

  • - 影子 yǐngzi shì 光线 guāngxiàn 遮挡 zhēdǎng de 结果 jiéguǒ

    - Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.

  • - 利率 lìlǜ 影响 yǐngxiǎng dào 投资 tóuzī

    - Lãi suất ảnh hưởng đến việc đầu tư.

  • - 影子 yǐngzi 投在 tóuzài 窗户 chuānghu shàng

    - Bóng chiếu qua cửa sổ.

  • - de 烛光 zhúguāng 细长 xìcháng de 影子 yǐngzi 投射 tóushè zài le 墙上 qiángshàng

    - Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.

  • - 我们 wǒmen 在线看 zàixiànkàn 电影 diànyǐng

    - Chúng tôi xem phim trên mạng.

  • - de 身影 shēnyǐng 投映 tóuyìng zài 平静 píngjìng de 湖面 húmiàn shàng

    - bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.

  • - mǎi le 一个 yígè xīn 投影机 tóuyǐngjī

    - Tôi đã mua một chiếc máy chiếu mới.

  • - zhè 两条线 liǎngtiáoxiàn shì 平行 píngxíng de

    - Hai đường này là song song.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 投影线

Hình ảnh minh họa cho từ 投影线

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投影线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao