Đọc nhanh: 技术错误 (kĩ thuật thác ngộ). Ý nghĩa là: Sai sót kỹ thuật.
Ý nghĩa của 技术错误 khi là Danh từ
✪ Sai sót kỹ thuật
《技术错误》是连载于17k小说网的小说,作者是里克诺维。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技术错误
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 技术 大 拿
- bậc đàn anh về kỹ thuật.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 技术 兵种
- binh chủng kỹ thuật
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 错误 应当 艾正
- Lỗi sai nên được sửa chữa.
- 技术职称
- chức danh kỹ thuật.
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 这会 给 他 错误 的 安全感
- Sẽ cho anh ta một cảm giác an toàn sai lầm.
- 培训 技术人员
- Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.
- 他 参加 了 技术 培训班
- Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 他 屡犯 错误
- Anh ta nhiều lần phạm sai lầm.
- 他 总是 犯错误
- Anh ấy luôn phạm sai lầm.
- 你 的 技术 也 太潮 了
- Kỹ thuật của bạn dở quá.
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 技术错误
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 技术错误 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm技›
术›
误›
错›