Đọc nhanh: 找回 (trảo hồi). Ý nghĩa là: lấy.
Ý nghĩa của 找回 khi là Động từ
✪ lấy
to retrieve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找回
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 您 找 我 哥哥 呀 , 他 不 在
- ông tìm anh tôi ạ, anh ấy không có ở nhà
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 滚开 ! 臭小子 , 有种 你别 走 , 我 找 人 回来 跟 你 斗嘴
- Cút ngay, tiểu tử thối, có gan thì đừng chạy, ta tìm người tới đánh ngươi.
- 被 我 发现 你 宰客 的话 , 我 就 回来 找 你 补 差价
- Nếu tôi phát hiện bạn chặt chém khách, tôi sẽ quay lại với bạn để bù lại khoản tiền chênh lệch.
- 我 以为 他 不会 回来 找 我
- Tôi cứ nghĩ anh ấy không quay lại tìm tôi.
- 他 已经 找回 了 账号
- Anh ấy đã lấy lại tài khoản.
- 他 想 修复 它们 他 想 找回 控制权
- Anh muốn khôi phục chúng để anh có thể kiểm soát thứ gì đó.
- 你 今早 找回 了 拉斐尔 的 画 吗
- Bạn đã phục hồi Raphael sáng nay?
- 我 回身 去 找 我 的 书
- Tôi quay người lại tìm sách của mình.
- 她 终于 找回 了 自信
- Cuối cùng cô cũng tìm thấy sự tự tin của mình.
- 多 渴望 找到 一个 时光隧道 , 重 回到 简单 、 容易 觉得 美好
- Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 找回
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找回 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
找›