批价 pī jià

Từ hán việt: 【phê giá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "批价" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phê giá). Ý nghĩa là: thanh toán hóa đơn, giải quyết một tài khoản, giá sỉ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 批价 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 批价 khi là Động từ

thanh toán hóa đơn

to pay a bill

giải quyết một tài khoản

to settle an account

giá sỉ

wholesale price

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批价

  • - 如何 rúhé 控制 kòngzhì 评价 píngjià 数码 shùmǎ 打样 dǎyàng de 色彩 sècǎi 再现 zàixiàn

    - Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.

  • - 百年 bǎinián niàng 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Rượu trăm năm có giá cao.

  • - zhè tiáo 项链 xiàngliàn 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.

  • - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • - 哪儿 nǎér yǒu 许多 xǔduō 物美价廉 wùměijiàlián de 衣服 yīfú

    - Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.

  • - mǎi ya mǎi ya 怎么 zěnme 总是 zǒngshì 讨价还价 tǎojiàhuánjià

    - Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.

  • - 他们 tāmen 抱怨 bàoyuàn 涨价 zhǎngjià de 事情 shìqing

    - Họ phàn nàn về việc tăng giá.

  • - 人们 rénmen 一直 yìzhí duì 利率 lìlǜ 房价 fángjià yǒu 怨言 yuànyán

    - Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.

  • - āi le 一通 yítòng

    - Bị phê bình một trận.

  • - 平白无故 píngbáiwúgù āi le 批评 pīpíng

    - Tôi bị chỉ trích vô cớ.

  • - 昨天 zuótiān zài 会上 huìshàng āi le

    - Anh ấy đã bị chỉ trích trong cuộc họp ngày hôm qua.

  • - 我们 wǒmen āi le 老师 lǎoshī de 批评 pīpíng

    - Chúng tôi bị giáo viên phê bình.

  • - 理会 lǐhuì 批评 pīpíng

    - Anh ấy phớt lờ lời phê bình.

  • - zhè 谎价 huǎngjià 不合理 bùhélǐ

    - Giá này không hợp lý.

  • - 他们 tāmen 搂搂 lǒulǒu zhè 批货 pīhuò de 价格 jiàgé

    - Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.

  • - 批发价格 pīfājiàgé

    - Giá bán sỉ; giá sỉ.

  • - 零售价格 língshòujiàgé 批发价格 pīfājiàgé guì

    - Giá bán lẻ cao hơn giá bán sỉ.

  • - 现在 xiànzài 我们 wǒmen 特别 tèbié 提供 tígōng 可编程 kěbiānchéng de LED 标志 biāozhì bǎn 所有 suǒyǒu 零售 língshòu 批发价格 pīfājiàgé

    - Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.

  • - 减价 jiǎnjià 销售 xiāoshòu 吸引 xīyǐn le 大批 dàpī 顾客 gùkè

    - Buổi giảm giá sản phẩm đã thu hút được một lượng lớn khách hàng.

  • - 廉价 liánjià 拍卖 pāimài 商品质量 shāngpǐnzhìliàng hǎo

    - Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 批价

Hình ảnh minh họa cho từ 批价

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 批价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao