Đọc nhanh: 扯裂 (xả liệt). Ý nghĩa là: Yên nghỉ.
Ý nghĩa của 扯裂 khi là Động từ
✪ Yên nghỉ
rip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扯裂
- 扯 五尺 布
- xé năm thước vải.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 大家 别 乱扯 了 呀
- Mọi người đừng nói linh tinh nữa nhé.
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 手 冻得 裂口 了
- tay bị cóng nẻ toát ra.
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 你 俩 扯蛋 的 爱情
- Tình yêu xàm xí của hai người.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 玻璃杯 掉 地上 破裂 了
- Cốc kính rơi xuống đất bị vỡ.
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 闲扯
- Tán gẫu.
- 我们 别 扯闲 天 了
- Chúng ta đừng nói chuyện tào lao nữa.
- 木板 开裂
- miếng ván bị nứt.
- 她 砸 裂 了 这 面镜
- Cô ấy đập vỡ tấm gương này.
- 运动员 肋骨 断裂
- Vận động viên bị gãy xương sườn.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 那天 , 你 说 你 讨厌 我 , 我 笑 了 , 笑 的 撕心裂肺
- Ngày đó, bạn nói rằng bạn ghét tôi, tôi đã cười, tiếng cười xé ruột xé gan
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扯裂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扯裂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扯›
裂›