Đọc nhanh: 扫描版 (tảo miêu bản). Ý nghĩa là: bản scan.
Ý nghĩa của 扫描版 khi là Danh từ
✪ bản scan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫描版
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 奶奶 用 扫 打扫 院子
- Bà dùng chổi để quét sân.
- 她 的 抱怨 把 大家 的 兴致 扫兴
- Lời phàn nàn của cô ấy đã làm mọi người mất hứng.
- 她 一边 听 音乐 一边 扫地
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 大扫除 时要 注意安全
- Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 我 不会 用 扫描仪
- Tôi sẽ không sử dụng máy quét
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 你 能 扫描 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể quét bức ảnh này không?
- 我 需要 扫描 这份 文件
- Tôi cần quét tài liệu này.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 她 扫描 着 人群 寻找 朋友
- Cô ấy lướt nhìn đám đông tìm bạn.
- 出版社 相继 出版 新书
- Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扫描版
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扫描版 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扫›
描›
版›