扪虱 mén shī

Từ hán việt: 【môn sắt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扪虱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (môn sắt). Ý nghĩa là: Bắt con rận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扪虱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扪虱 khi là Danh từ

Bắt con rận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扪虱

  • - 莉莉 lìlì de 班上 bānshàng yǒu 虱子 shīzi

    - Có một báo cáo về chấy trong lớp của Lily.

  • - mén le mén 口袋 kǒudài zhǎo 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy sờ túi để tìm chìa khóa.

  • - mén le 一下 yīxià 桌子 zhuōzi de 表面 biǎomiàn

    - Tôi sờ vào bề mặt của bàn.

  • - 扪心自问 ménxīnzìwèn

    - tự vấn lương tâm

  • - 扪心自问 ménxīnzìwèn

    - để tay lên ngực tự hỏi; tự xét mình.

  • - mén le mén 自己 zìjǐ de 胸口 xiōngkǒu

    - Anh ấy sờ vào ngực mình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扪虱

Hình ảnh minh họa cho từ 扪虱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扪虱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:一丨一丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLS (手中尸)
    • Bảng mã:U+626A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Sắt
    • Nét bút:フノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NHLI (弓竹中戈)
    • Bảng mã:U+8671
    • Tần suất sử dụng:Trung bình