Đọc nhanh: 打口 (đả khẩu). Ý nghĩa là: (trong số đĩa CD, video, v.v.) tồn kho dư thừa (hoặc "cắt bỏ") từ các nước phương Tây, đôi khi được đánh dấu bằng một vết khía trong đĩa hoặc vỏ của nó, được bán với giá rẻ ở Trung Quốc (bắt đầu từ những năm 1990), cũng như Đông Âu, v.v..
Ý nghĩa của 打口 khi là Động từ
✪ (trong số đĩa CD, video, v.v.) tồn kho dư thừa (hoặc "cắt bỏ") từ các nước phương Tây, đôi khi được đánh dấu bằng một vết khía trong đĩa hoặc vỏ của nó, được bán với giá rẻ ở Trung Quốc (bắt đầu từ những năm 1990), cũng như Đông Âu, v.v.
(of CDs, videos etc) surplus (or"cut-out") stock from Western countries, sometimes marked with a notch in the disc or its case, sold cheaply in China (beginning in the 1990s), as well as Eastern Europe etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打口
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 谁 要 打 了 牲口 , 老 饲养员 就要 生气
- người nào đánh gia xúc, người nuôi sẽ rất tức giận.
- 打 从 公园 门口 经过
- từ cổng công viên đi vào; đi vào từ cổng công viên.
- 打 了 一口 水头 很旺 的 井
- đào một cái giếng lượng nước rất nhiều.
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
- 在 小院 门口 打住 了 脚步
- dừng bước trước cổng nhỏ.
- 他 打开 口袋 , 看看 里面 有 什么
- Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.
- 开局 打得 不 太 顺口 , 后来 才 逐渐 占 了 上风
- lúc đầu đánh không thuận tay, về sau mới từ từ đánh vững.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
打›