Đọc nhanh: 手拿包 (thủ nã bao). Ý nghĩa là: túi xach tay.
Ý nghĩa của 手拿包 khi là Danh từ
✪ túi xach tay
clutch bag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手拿包
- 捉拿凶手
- truy bắt hung thủ
- 她 拿 着手 鼓
- Cô ấy đang cầm trống con.
- 我 爱 外婆 的 拿手菜
- Tôi yêu món ăn đặc biệt của bà ngoại.
- 我 伸手 拿 我 的 玻璃杯
- Tôi đưa tay lấy cái ly của mình.
- 第一次 亲手 包 馄饨 , 兴趣盎然
- Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 他 手里 拿 着 一把 扇子
- Tay anh ấy cầm một cái quạt.
- 他 把 手机 拿走 了
- Anh ấy cầm điện thoại đi rồi.
- 她 把手 伸进 袋里 拿 东西
- Cô ấy đưa tay vào trong túi lấy đồ.
- 随手 帮 我 把 那本书 拿上来
- Tiện tay cầm quyển sách đó lên giúp tôi với.
- 恭喜发财 , 红包 拿来 !
- Cung hỷ phát tài, lì xì đưa tui.
- 他 手里 拿 着 一支 小 蜡炬
- Anh ấy cầm một cây nến nhỏ trong tay.
- 画 山水画 儿 他 很 拿手
- Anh ấy vẽ tranh thuỷ mặc rất điệu nghệ .
- 他 手里 拿 的 是 什么 玩意儿
- anh ấy cầm cái gì trong tay đấy?
- 这 包子 你 拿回去 煮 煮 再 吃
- Chiếc bánh này bạn mang về luộc lên rồi hẵng ăn.
- 他 手里 拿 着 一根 拐杖
- Anh ấy cầm một cái gậy trong tay.
- 消费者 认为 现金 是 拿不出手 的 馈赠 之物
- Người tiêu dùng nghĩ rằng tiền mặt là một món quà mà họ không thể nhận được
- 他 的 钱包 和 劳力士 手表 都 在
- Vẫn có ví của anh ấy và một chiếc đồng hồ Rolex.
- 你 一直 在 换 新手 包
- Bạn đang cần một chiếc túi xách mới.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手拿包
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手拿包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
手›
拿›