Đọc nhanh: 手快 (thủ khoái). Ý nghĩa là: nhanh tay; lẹ tay; mau tay. Ví dụ : - 眼疾手快。 nhanh tay lẹ mắt.
Ý nghĩa của 手快 khi là Tính từ
✪ nhanh tay; lẹ tay; mau tay
形容动作敏捷,做事快
- 眼疾手快
- nhanh tay lẹ mắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手快
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 眼疾手快
- nhanh tay lẹ mắt.
- 拍手称快
- vỗ tay tỏ ý vui mừng.
- 手勤 脚快
- tháo vát chịu khó.
- 你 的 手太脏 了 , 快去 冲冲 手 !
- Tay con bẩn hết rồi, đi rửa tay đi!
- 拍手称快 ( 拍 着手 喊 痛快 , 多指 仇恨 得到 消除 )
- vỗ tay thích thú.
- 这 人 真是 把 硬手 儿 , 干活 又 快 又 细致
- người này rất có năng lực, làm việc vừa nhanh vừa tỉ mỉ.
- 快 住手 , 这 东西 禁不起 摆弄
- mau dừng tay đi, thứ này không nghịch được đâu.
- 感觉 刷 手机 时间 过得 好 快
- Lướt điện thoại cảm giác thời gian trôi qua rất nhanh.
- 他 眼看 著 他们 行将 失败 快乐 得直 搓手
- Anh ta nhìn thấy họ sắp thất bại và vui mừng đến mức không kìm được tay.
- 选手 们 快速 地 奔跑
- Các vận động viên chạy tăng tốc.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 他 拍手称快 , 表示 支持
- Anh ấy vỗ tay khen ngợi, thể hiện sự ủng hộ.
- 不要 再 玩 手机 了 快去 学习
- Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.
- 我们 会 尽快 办妥 您 的 入境签证 手续 的
- Chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục visa nhập cảnh của bạn càng sớm càng tốt.
- 她 手头 很快
- Cô ấy rất nhanh tay.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
- 手机 系统 更新 很快
- Hệ điều hành điện thoại cập nhật nhanh chóng.
- 你 快点 放开 她 的 手 !
- Mau buông tay cô ấy ra!
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手快
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手快 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
手›