手动气泵 shǒudòng qìbèng

Từ hán việt: 【thủ động khí bơm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "手动气泵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thủ động khí bơm). Ý nghĩa là: Bơm khí; thao tác bằng tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 手动气泵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 手动气泵 khi là Danh từ

Bơm khí; thao tác bằng tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手动气泵

  • - 手气 shǒuqì bèi

    - vận xui; đen đủi

  • - 气韵 qìyùn 生动 shēngdòng

    - cấu tứ sinh động.

  • - 因气寒 yīnqìhán 手脚冰凉 shǒujiǎobīngliáng

    - Cô ấy do khí hàn nên tay chân lạnh.

  • - 只要 zhǐyào 这件 zhèjiàn 事一 shìyī le shǒu jiù 立刻 lìkè 动身 dòngshēn

    - chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.

  • - 动不动 dòngbùdòng jiù 生气 shēngqì

    - Anh ấy động tí là tức giận.

  • - 他光 tāguāng 动嘴 dòngzuǐ 动手 dòngshǒu

    - Anh ta chỉ nói suông chứ không làm.

  • - 直陈 zhíchén 动词 dòngcí 陈述 chénshù 语气 yǔqì 中用 zhōngyòng de 动词 dòngcí

    - Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.

  • - 射箭 shèjiàn 运动员 yùndòngyuán 弓箭手 gōngjiànshǒu yòng 弓箭 gōngjiàn 射击 shèjī de 技艺 jìyì 运动 yùndòng huò 技巧 jìqiǎo

    - Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.

  • - méi dào shǒu 一口气 yìkǒuqì 箱子 xiāngzi 提到 tídào 六楼 liùlóu

    - anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.

  • - kàn zhè 脾气 píqi 动不动 dòngbùdòng jiù 恼火 nǎohuǒ

    - coi tính mày kìa, chưa chi đã nổi nóng.

  • - 岂知 qǐzhī 四水 sìshuǐ 交流 jiāoliú yǒu mài 八风 bāfēng 不动 bùdòng yǒu

    - Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.

  • - 用力 yònglì 扳动 bāndòng 门把手 ménbàshǒu

    - Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.

  • - 确有 quèyǒu 把握 bǎwò 而后 érhòu 动手 dòngshǒu

    - nắm cho thật chắc rồi sau đó mới làm.

  • - 因为 yīnwèi 天气 tiānqì 不好 bùhǎo 今天 jīntiān de 登山 dēngshān 活动 huódòng 故此 gùcǐ 作罢 zuòbà

    - vì thời tiết không tốt, cho nên buổi leo núi hôm nay bị huỷ bỏ.

  • - de shǒu zài 晃动 huàngdòng zhe 说话 shuōhuà

    - Tay anh ấy đang lắc lư khi nói.

  • - 说干就干 shuōgànjiùgàn 大家 dàjiā 登时 dēngshí 动起 dòngqǐ 手来 shǒulái le

    - nói làm là làm, mọi người liền bắt tay vào việc.

  • - 举起手来 jǔqǐshǒulái 挥动 huīdòng

    - Anh ấy giơ tay lên vẫy tay.

  • - 大家 dàjiā 一齐 yīqí 动手 dòngshǒu

    - mọi người cùng bắt tay làm.

  • - 手泵式 shǒubèngshì 四轮 sìlún 小车 xiǎochē yóu 一个 yígè 小马 xiǎomǎ huò 一台 yītái 手泵 shǒubèng 驱动 qūdòng de 小型 xiǎoxíng 无篷 wúpéng 路轨 lùguǐ chē

    - Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.

  • - 生气 shēngqì jiù xiǎng 动手 dòngshǒu

    - Anh ấy vừa tức giận đã muốn đánh nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 手动气泵

Hình ảnh minh họa cho từ 手动气泵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手动气泵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét), thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèng
    • Âm hán việt: Bơm
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MRE (一口水)
    • Bảng mã:U+6CF5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình