Đọc nhanh: 房金 (phòng kim). Ý nghĩa là: tiền nhà.
Ý nghĩa của 房金 khi là Danh từ
✪ tiền nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房金
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 金叵罗
- tách vàng.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 我 的 房东 要挟 说 要 把 每周 租金 提高 10 英镑
- Chủ nhà của tôi đe dọa nói muốn tăng giá thuê hàng tuần lên 10 bảng Anh.
- 按 月 结算 租房 的 租金
- Thanh toán tiền thuê nhà theo tháng.
- 新 房东 提高 了 租金
- Chủ nhà mới tăng tiền thuê nhà.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 房子 的 租金 每月 要 支付
- Tiền thuê nhà phải trả hàng tháng.
- 这个 房子 的 租金 很 合理
- Tiền thuê của căn nhà này rất hợp lý.
- 商改 住 面临 资金 链 大考 商品房 预售
- Cải cách nhà ở thương mại đang phải đối mặt với sự cạn kiệt vốn và việc bán ở thương mại
- 他 跌跌撞撞 地 跑 进 房间
- Anh ta lảo đảo chạy vào phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 房金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 房金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm房›
金›