户牖 hùyǒu

Từ hán việt: 【hộ dũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "户牖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hộ dũ). Ý nghĩa là: cửa sổ; cửa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 户牖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 户牖 khi là Danh từ

cửa sổ; cửa

门窗;门户1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户牖

  • - ā 富户 fùhù 应该 yīnggāi

    - Bạn không nên nịnh người giàu.

  • - 光芒 guāngmáng cóng 窗户 chuānghu 进来 jìnlái

    - Tia sáng lọt qua cửa sổ.

  • - 对门 duìmén 对户 duìhù

    - nhà đối diện

  • - 兄弟 xiōngdì 分居 fēnjū 自立门户 zìlìménhù

    - anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.

  • - 这些 zhèxiē 可怜 kělián de 佃户 diànhù zài 那个 nàgè 庄园 zhuāngyuán 耕种 gēngzhòng

    - Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.

  • - bèi 客户 kèhù 埋怨 mányuàn 态度 tàidù 不好 bùhǎo

    - Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.

  • - 我们 wǒmen yào 挨家挨户 āijiāāihù 通知 tōngzhī

    - Chúng ta phải thông báo lần lượt từng nhà.

  • - 挨家挨户 āijiāāihù 地上 dìshàng mén 推销 tuīxiāo 保险 bǎoxiǎn

    - Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.

  • - 安保 ānbǎo 人员 rényuán 已经 yǐjīng 多次 duōcì 挨家挨户 āijiāāihù 搜查 sōuchá

    - Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou bāng 邮递员 yóudìyuán 叔叔 shūshu 挨家挨户 āijiāāihù 送信 sòngxìn

    - Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.

  • - xiān 窗户 chuānghu wán

    - Tôi lau xong cửa sổ trước.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 窗户 chuānghu

    - Mẹ đang lau cửa sổ.

  • - de 户头 hùtóu bèi 冻结 dòngjié

    - Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.

  • - 窗户 chuānghu shàng yǒu 影儿 yǐnger

    - Có một cái bóng trên cửa sổ.

  • - 户外 hùwài de 户开 hùkāi zhe

    - Cánh cửa ngoài trời đang mở.

  • - 阖户 héhù

    - đóng cửa

  • - 姓户 xìnghù

    - Tôi họ Hộ.

  • - 单干户 dāngànhù

    - hộ làm ăn cá thể

  • - qiān 户口 hùkǒu

    - chuyển hộ tịch

  • - 光线 guāngxiàn cóng 窗户 chuānghu 透进来 tòujìnlái

    - Ánh sáng chiếu vào qua cửa sổ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 户牖

Hình ảnh minh họa cho từ 户牖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 户牖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: , Dữu
    • Nét bút:ノ丨一フ丶フ一ノ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLHSB (中中竹尸月)
    • Bảng mã:U+7256
    • Tần suất sử dụng:Thấp