Từ hán việt: 【tập】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tập). Ý nghĩa là: thu lượm; cất giấu; thu cất, họ Trấp. Ví dụ : - 。 cụp cánh.. - 。 nén giận.. - 。 thu quân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

thu lượm; cất giấu; thu cất

收敛;收藏

Ví dụ:
  • -

    - cụp cánh.

  • -

    - nén giận.

  • - bīng

    - thu quân.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

họ Trấp

(Jí) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - bīng

    - thu quân.

  • -

    - nén giận.

  • -

    - cụp cánh.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 戢

Hình ảnh minh họa cho từ 戢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJI (口十戈)
    • Bảng mã:U+6222
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp