Hán tự: 戢
Đọc nhanh: 戢 (tập). Ý nghĩa là: thu lượm; cất giấu; thu cất, họ Trấp. Ví dụ : - 戢翼。 cụp cánh.. - 戢怒。 nén giận.. - 戢兵。 thu quân.
Ý nghĩa của 戢 khi là Động từ
✪ thu lượm; cất giấu; thu cất
收敛;收藏
- 戢 翼
- cụp cánh.
- 戢 怒
- nén giận.
- 戢 兵
- thu quân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Trấp
(Jí) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戢
- 戢 兵
- thu quân.
- 戢 怒
- nén giận.
- 戢 翼
- cụp cánh.
Hình ảnh minh họa cho từ 戢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戢›