Đọc nhanh: 成果槟榔 (thành quả tân lang). Ý nghĩa là: cau đóng vóc.
Ý nghĩa của 成果槟榔 khi là Danh từ
✪ cau đóng vóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成果槟榔
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 大家 一起 分享 劳动 的 成果
- Mọi người cùng chia sẻ thành quả lao động.
- 这些 傲人 的 成果 是 最好 的 纪念品
- Những thành tích đáng tự hào này chính là món quà lưu niệm tuyệt vời nhất.
- 梬 果果 成熟 了
- Quả dâu đất đã chín.
- 这种 水果 可以 制成 果酱
- Loại quả này có thể làm mứt.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 如果 做事 常常 半途而废 , 那 终将 一事无成
- Nếu như bạn làm việc luôn luôn bỏ dở giữa chừng thì cuối cùng một việc thôi cũng sẽ không thể hoàn tất.
- 剥夺 劳动成果
- cướp đoạt thành quả lao động
- 他 有 很多 劳动 的 成果
- Anh ấy có rất nhiều thành quả lao động.
- 劳动成果 怎能 拱让 他人
- thành quả lao động làm sao có thể nhường cho người khác?
- 腰果 富含 营养成分
- Hạt điều chứa nhiều dưỡng chất.
- 我 向 客户 汇报 项目 成果
- Tôi báo cáo kết quả dự án với khách hàng.
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- Quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 推广 科研成果
- mở rộng thành quả nghiên cứu khoa học.
- 如果 避孕 成功 的话 , 就 不会 怀上 孩子
- Nếu tránh thai thành công, thì sẽ không mang thai nữa.
- 如果 你们 把 成吉思汗 放到
- Nếu bạn đặt Thành Cát Tư Hãn trước
- 剽窃 别人 的 成果
- Ăn cắp thành quả của người ta.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成果槟榔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成果槟榔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
果›
榔›
槟›