Đọc nhanh: 成型要围 (thành hình yếu vi). Ý nghĩa là: vòng eo thành phẩm.
Ý nghĩa của 成型要围 khi là Danh từ
✪ vòng eo thành phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成型要围
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 养成 良好 的 素养 很 重要
- Rèn luyện thành phẩm hạnh tốt rất quan trọng.
- 要 成功 得 勤学苦练
- Để thành công phải chăm học khổ luyện.
- 工作 要 按期 完成 任务
- Công việc phải được hoàn thành đúng thời hạn.
- 老师 规定 任务 要 按时 完成
- Giáo viên quy định nhiệm vụ phải hoàn thành đúng hạn.
- 请 按照 教材 的 要求 完成 作业
- Hãy hoàn thành bài tập theo yêu cầu của giáo trình.
- 天黑 沉沉的 , 八成 要 下雨
- trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 有 了 成绩 , 要 防止 滋长 骄傲自满 的 情绪
- đạt được thành tích , nên tránh kiêu ngạo tự mãn.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 篱笆 编成 了 , 顶上 还要 找齐
- hàng rào đã đan xong, phía trên còn phải cắt cho bằng.
- 工作 正要 完成 时 抛锚
- Công việc sắp hoàn thành thì bị gián đoạn.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 自己 没有 把握 办成 的 事 , 不要 随便 向 人家 许诺
- Đừng hứa với người khác nếu bạn không chắc chắn về những gì bạn sẽ hoàn thành.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成型要围
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成型要围 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm围›
型›
成›
要›