Đọc nhanh: 戈瑞 (qua thuỵ). Ý nghĩa là: màu xám (đơn vị của liều bức xạ ion hóa được hấp thụ) (từ mượn).
Ý nghĩa của 戈瑞 khi là Danh từ
✪ màu xám (đơn vị của liều bức xạ ion hóa được hấp thụ) (từ mượn)
gray (unit of absorbed dose of ionizing radiation) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戈瑞
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 不 动 兵戈
- không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
- 兵戈 四起
- khắp nơi nổi can qua
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 那 把 戈 很 锋利
- Cây giáo đó rất sắc.
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
- 士兵 们 配备 着 戈
- Các binh sĩ được trang bị giáo.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 瑞士 完全 是 个 内陆国
- Thụy Sĩ là một quốc gia hoàn toàn không giáp biển.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 戈 女士 很漂亮
- Chị Qua rất xinh đẹp.
- 谁 想 那天 陪 我 去 宜家 瑞典 家居 品牌
- Ai muốn dành cả ngày với tôi tại IKEA?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戈瑞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戈瑞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戈›
瑞›