戊寅 wù yín

Từ hán việt: 【mậu dần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "戊寅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mậu dần). Ý nghĩa là: E3 năm thứ mười lăm của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1998 hoặc 2058.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 戊寅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 戊寅 khi là Danh từ

E3 năm thứ mười lăm của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1998 hoặc 2058

fifteenth year E3 of the 60 year cycle, e.g. 1998 or 2058

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戊寅

  • - 《 康熙字典 kāngxīzìdiǎn 分子 fènzǐ chǒu yín mǎo děng 十二 shíèr

    - 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 戊寅

Hình ảnh minh họa cho từ 戊寅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戊寅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Dần
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JMLC (十一中金)
    • Bảng mã:U+5BC5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IH (戈竹)
    • Bảng mã:U+620A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình