Đọc nhanh: 懵然无知 (mộng nhiên vô tri). Ý nghĩa là: Vô cảm mất tri giác không hiểu biết; không biết lí lẽ không có người biết; không người hiểu được lời nói không phối hợp.
Ý nghĩa của 懵然无知 khi là Thành ngữ
✪ Vô cảm mất tri giác không hiểu biết; không biết lí lẽ không có người biết; không người hiểu được lời nói không phối hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懵然无知
- 知其然 而 不知其所以然
- biết nó là như vậy nhưng không hiểu vì sao.
- 居然 可知
- rõ ràng có thể nhìn thấy được.
- 她 对 历史 昧 昧 无知
- Cô ấy hoàn toàn không biết về lịch sử.
- 蒙昧无知
- tối tăm dốt nát.
- 愚昧无知
- ngu dốt
- 安然无恙
- yên ổn không việc gì.
- 安然无事
- bình yên vô sự.
- 我们 安然无恙 地到 了 家
- Chúng tôi đã tới nhà một cách an toàn.
- 他们 安然无恙 地 出现 了
- Họ đã xuất hiện một cách bình yên vô sự.
- 除了 几处 擦伤 外 , 我 安然无恙
- Ngoại trừ một vài vết xước thì tôi vẫn ổn.
- 荡然无存
- không còn gì; sạch sành sanh
- 寂然无声
- vắng lặng không một tiếng động.
- 悄然无声
- im ắng như tờ.
- 全然 无业
- hoàn toàn không có sản nghiệp gì.
- 悄然无声
- im ắng không một tiếng động.
- 哑然无声
- yên lặng không một tiếng động
- 音信杳然 无 消息
- Bặt vô âm tín không có tin tức.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 他 徒然 努力 , 毫无 收获
- Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 懵然无知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 懵然无知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm懵›
无›
然›
知›