懮虑 yǒu lǜ

Từ hán việt: 【ưu lự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "懮虑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ưu lự). Ý nghĩa là: (cảm thấy) lo lắng, liên quan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 懮虑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 懮虑 khi là Động từ

(cảm thấy) lo lắng

(feel) anxiety

liên quan

concern

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懮虑

  • - 收入 shōurù duō le 再也 zàiyě wèi 生活 shēnghuó ér 愁虑 chóulǜ le

    - thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.

  • - 思虑 sīlǜ 周到 zhōudào

    - suy nghĩ chu đáo.

  • - 深思熟虑 shēnsīshúlǜ

    - suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.

  • - 暂且 zànqiě 不要 búyào 考虑 kǎolǜ cóng 直觉 zhíjué shàng 憎恶 zēngwù zhè 因素 yīnsù

    - Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.

  • - 顾虑重重 gùlǜchóngchóng

    - suy tư ngổn ngang.

  • - 面对 miànduì 选择 xuǎnzé 顾虑重重 gùlǜchóngchóng

    - Đối diện với sự lựa chọn anh ấy rất băn khoăn.

  • - 不揣冒昧 bùchuǎimàomèi 考虑 kǎolǜ 自己 zìjǐ de 莽撞 mǎngzhuàng 言语 yányǔ 行动 xíngdòng 是否 shìfǒu 相宜 xiāngyí

    - đánh bạo; mạo muội

  • - hěn 忧虑 yōulǜ de 健康 jiànkāng

    - Tôi rất lo lắng về sức khỏe của anh ấy.

  • - 睡眠不足 shuìmiánbùzú 可能 kěnéng 导致 dǎozhì 焦虑 jiāolǜ

    - Thiếu ngủ có thể dẫn đến lo âu.

  • - 庞培 pángpéi 什么 shénme 时候 shíhou 考虑 kǎolǜ 过能 guònéng 不能 bùnéng

    - Đã bao giờ Pompey trì hoãn hành động vì lý do?

  • - 全盘考虑 quánpánkǎolǜ

    - suy xét toàn diện.

  • - 想念 xiǎngniàn 年轻 niánqīng shí 无忧无虑 wúyōuwúlǜ de 日子 rìzi

    - Tôi nhớ những ngày tháng vô tư của tuổi trẻ.

  • - 陷入 xiànrù le 深深 shēnshēn de 忧虑 yōulǜ 之中 zhīzhōng

    - Cô ấy rơi vào sự lo lắng sâu sắc.

  • - 考试 kǎoshì de 焦虑 jiāolǜ 使 shǐ 煎熬 jiānáo

    - Sự lo lắng trước kỳ thi khiến cô ấy dằn vặt.

  • - 不要 búyào wèi 小事 xiǎoshì 过虑 guòlǜ

    - Bạn đừng quá lo lắng về chuyện nhỏ nhặt.

  • - 解除 jiěchú 顾虑 gùlǜ

    - xua tan nỗi lo buồn.

  • - 消除 xiāochú 疑虑 yílǜ

    - trút bỏ hoài nghi; gạt bỏ hoài nghi

  • - mǎi 汽车 qìchē shí 总要 zǒngyào 燃油 rányóu 消耗量 xiāohàoliàng 考虑 kǎolǜ 在内 zàinèi

    - Khi tôi mua ô tô, tôi luôn phải tính đến lượng nhiên liệu tiêu thụ.

  • - 我们 wǒmen 考虑 kǎolǜ 考虑 kǎolǜ ba

    - Các bạn phải suy nghĩ đi nhé.

  • - 焦虑 jiāolǜ 根源 gēnyuán 家庭 jiātíng 压力 yālì

    - Lo âu bắt nguồn từ áp lực gia đình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 懮虑

Hình ảnh minh họa cho từ 懮虑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 懮虑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+15 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yǒu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMBE (心一月水)
    • Bảng mã:U+61EE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: , Lự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPP (卜心心)
    • Bảng mã:U+8651
    • Tần suất sử dụng:Rất cao