Đọc nhanh: 慢词 (mạn từ). Ý nghĩa là: từ nhịp chậm (một thể từ như điệu'Mộc lan hoa mạn').
Ý nghĩa của 慢词 khi là Động từ
✪ từ nhịp chậm (một thể từ như điệu'Mộc lan hoa mạn')
长的、节奏缓慢的词叫慢词, 如《木兰花慢》、《泌园春》
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢词
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 悼词
- điếu văn; lời điếu
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 气球 慢慢 漏 了 气
- Quả bóng bay từ từ xì hơi.
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- 工资 在 慢慢 滋长
- Lương bổng đang tăng dần.
- 慢性病
- bệnh mãn tính.
- 解释 词句
- Nói rõ hàm ý của từ ngữ.
- 新名词 要 释俗
- danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.
- 致 答词
- đọc lời đáp.
- 他 缓慢 地 抚摸 着 琴弦
- Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 她 对 同事 很 慢
- Cô ấy rất không lịch sự với đồng nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慢词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慢词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm慢›
词›