Đọc nhanh: 慕尼黑 (mộ ni hắc). Ý nghĩa là: Mu-ních (tên một thành phố ở miền Nam nước Đức, năm 1938, bốn nước đứng đầu Anh, Pháp, Đức, Ý đã tổ chức hội nghị ở đây, kí kết hiệp định Mu-ních. Anh, Pháp đã kí hiệp định hy sinh Tiệp khắc để thoả hiệp với Đức trước chiến tranh thế giới lần thứ II, về sau chỉ sự thoả hiệp ngoại giao bán rẻ các nước đồng minh).
Ý nghĩa của 慕尼黑 khi là Danh từ
✪ Mu-ních (tên một thành phố ở miền Nam nước Đức, năm 1938, bốn nước đứng đầu Anh, Pháp, Đức, Ý đã tổ chức hội nghị ở đây, kí kết hiệp định Mu-ních. Anh, Pháp đã kí hiệp định hy sinh Tiệp khắc để thoả hiệp với Đức trước chiến tranh thế giới lần thứ II, về sau chỉ sự thoả hiệp ngoại giao bán rẻ các nước đồng minh)
德国南部城市1938年英、法、德、意四国首 脑在这里举行会议,签订了慕尼黑协定,英法以出卖捷克斯洛伐克向德国求得妥协后来用'慕尼黑'指外 交上牺牲别国利益而与对方妥协的阴谋 (英:Munich)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慕尼黑
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 我 就是 「 黑客帝国 1 」 结尾 时 的 尼奥
- Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慕尼黑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慕尼黑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尼›
慕›
黑›