Đọc nhanh: 惯用语 (quán dụng ngữ). Ý nghĩa là: cách sử dụng thông tục, cụm từ thường được sử dụng, cách diễn đạt.
Ý nghĩa của 惯用语 khi là Danh từ
✪ cách sử dụng thông tục
colloquial usage
✪ cụm từ thường được sử dụng
commonly used phrase
✪ cách diễn đạt
idiom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惯用语
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 他 用 话语 安慰 她
- Anh ấy dùng lời nói để an ủi cô ấy.
- 她 用 温暖 的 话语 安慰 我
- Cô ấy an ủi tôi bằng những lời nói ấm áp.
- 他 喜欢 用 歇后语 来 开玩笑
- Anh ấy thích dùng yết hậu ngữ để đùa.
- 惯用语
- từ ngữ thường dùng
- 习用语
- câu thường dùng.
- 外交 用语
- thuật ngữ ngoại giao
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 他 用 德语 写日记
- Anh ấy viết nhật ký bằng tiếng Đức.
- 军事 用语
- thuật ngữ quân sự
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 用语 不当
- dùng từ không hợp; dùng từ không đúng.
- 他 用 话语 鼓励 我
- Anh ấy dùng lời nói để cổ vũ tôi.
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 她 习惯 用 冰块 冰手 止疼
- Cô ấy quen dùng đá lạnh tay để giảm đau.
- 他 用 贬低 的 语言 批评
- Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 她 总是 用 恭维 的 语言
- Cô ấy luôn sử dụng ngôn từ nịnh hót.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惯用语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惯用语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惯›
用›
语›