Đọc nhanh: 情绪状态 (tình tự trạng thái). Ý nghĩa là: trạng thái cảm xúc.
Ý nghĩa của 情绪状态 khi là Danh từ
✪ trạng thái cảm xúc
emotional state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情绪状态
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 离愁别绪 ( 离别 的 愁苦 心情 )
- đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.
- 乐观 情绪
- tâm tư vui vẻ.
- 感伤 的 情绪
- cảm xúc sầu muộn
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 切忌 滋长 骄傲情绪
- phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 朋友 安抚 了 我 的 情绪
- Bạn bè đã an ủi cảm xúc của tôi.
- 妈妈 安抚 了 孩子 的 情绪
- Mẹ đã an ủi cảm xúc của đứa trẻ.
- 失恋 后 他 有 消极情绪
- Sau khi thất tình, anh ấy có những cảm xúc tiêu cực.
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 你 自我 打破 了 催眠 状态
- Bạn đã thoát ra khỏi trạng thái thôi miên.
- 世态 物情
- thói đời lẽ vật
- 世态人情
- nhân tình thế thái.
- 她 的 情绪 很 不 稳定
- Cảm xúc của cô ấy rất không ổn định.
- 情绪 高扬
- hứng thú tăng lên
- 情绪 和 健康状况 有 关系
- Tâm trạng và sức khỏe có mối liên quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情绪状态
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情绪状态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm态›
情›
状›
绪›