Đọc nhanh: 悬空寺 (huyền không tự). Ý nghĩa là: Đền Xuankong hoặc Đền treo gần Yanyuan ở Sơn Tây.
Ý nghĩa của 悬空寺 khi là Danh từ
✪ Đền Xuankong hoặc Đền treo gần Yanyuan ở Sơn Tây
Xuankong Temple or Suspended Temple near Yanyuan in Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬空寺
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 贫富悬殊
- sự chênh lệch giàu nghèo
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 悬赏缉拿
- treo giải tìm bắt
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 空喊 口号
- chỉ hô khẩu hiệu suông.
- 空旷 的 原野
- cánh đồng mênh mông.
- 天空 的 色彩 很 鲜艳
- Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 那 只 风筝 悬在空中
- Con diều đó treo lơ lửng trên không.
- 听说 超人 可以 悬在空中
- Nghe nói Superman có thể lơ lửng trên không.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悬空寺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悬空寺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寺›
悬›
空›