Đọc nhanh: 情报处 (tình báo xứ). Ý nghĩa là: văn phòng tình báo, phần tình báo.
Ý nghĩa của 情报处 khi là Danh từ
✪ văn phòng tình báo
intelligence office
✪ phần tình báo
intelligence section
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情报处
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 她 处理 事情
- Cô ấy xử lý công việc.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 他们 在 报纸 上 报道 了 这件 事情
- Họ đã đưa tin đó trên báo chí.
- 房间 里 到处 是 乱 扔 的 报纸
- Khắp nơi trong phòng là báo vứt lung tung.
- 他们 用 舌头 获取 情报
- Họ dùng tên gián điệp để lấy thông tin.
- 递送 情报
- đưa tình báo
- 联调 局 的 中央 情报局 吗
- CIA của FBI?
- 中央 情报局
- CIA; cục tình báo trung ương Mỹ.
- 情报员
- tình báo viên.
- 军事情报
- tình báo quân sự.
- 知情不报
- hiểu rõ tình hình mà không báo
- 事情 正 处在 坎儿 上
- sự việc đang ở thời điểm quan trọng.
- 他 踏实 地 处理 事情
- Anh ấy chăm chỉ giải quyết sự việc.
- 谎报 军情
- báo cáo sai tình hình của địch.
- 科学技术 情报
- tình báo khoa học kỹ thuật.
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 警方 得到 了 他们 在 策划 着 暴动 的 情报
- Cảnh sát đã thu được thông tin về việc họ đang âm mưu tổ chức cuộc nổi loạn.
- 记者 正在 报道 现场 情况
- Phóng viên đang đưa tin về tình hình hiện trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情报处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情报处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
情›
报›