Đọc nhanh: 悬梁 (huyền lương). Ý nghĩa là: treo cổ tự tử; treo cổ lên xà nhà tự tử. Ví dụ : - 悬梁自尽 treo cổ tự tử
Ý nghĩa của 悬梁 khi là Động từ
✪ treo cổ tự tử; treo cổ lên xà nhà tự tử
在房梁上上吊
- 悬梁自尽
- treo cổ tự tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬梁
- 贫富悬殊
- sự chênh lệch giàu nghèo
- 美丽 的 梁山泊
- Hồ Lương Sơn xinh đẹp.
- 支架 屋梁
- chống xà nhà
- 梁山泊 ( 在 今 山东 )
- Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 横梁 稳固 横搭屋 中
- Xà ngang vững chắc được lắp trong nhà.
- 口若悬河 , 滔滔不绝
- miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.
- 塌 鼻梁
- mũi tẹt; mũi gãy
- 他 的 鼻梁 已经 整容 过
- Sống mũi của anh đã được phẫu thuật thẩm mỹ.
- 我 的 鼻梁 被 撞 得 很 疼
- Sống mũi của tôi bị đập rất đau.
- 这个 帅哥 有 高高的 鼻梁
- Anh chàng đẹp trai này có sống mũi cao.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 小字辈 挑大梁
- năng lực công tác kém mà gánh vác công việc chính.
- 社会 栋梁
- rường cột của xã hội
- 天花板 悬着 一把 风扇
- Trần nhà treo một chiếc quạt.
- 悬梁自尽
- treo cổ tự tử
- 悬疑片 中 的 建立 起来 的 张力 可以 在 一个 很 好 的 喜剧 场景 中 释放
- Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悬梁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悬梁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悬›
梁›