Đọc nhanh: 悠哈 (du ha). Ý nghĩa là: Hãng uha.
Ý nghĩa của 悠哈 khi là Danh từ
✪ Hãng uha
UHA是Unique Human Adventure的缩写。为了实现梦想,积极创新地挑战未来的公司信念。 通过饮食该行为,大多数人能怀抱远大理想,过着健全而舒适的生活,这也是我们悠哈味觉糖最大的心愿。 另外,UHA味觉糖在糖果业中所追求的是,创造出新型食品,即在游乐的时候既能放松身体又能提升精神。以及,为了满足消费者进一步的需求,味觉糖引进了最先端的技术,推进并开发了具有独创性的产品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠哈
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 你 进 哈佛 了
- Bạn đã vào Harvard?
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 我 想 读 哈佛
- Tôi muốn đến Harvard.
- 我们 没 上 哈佛
- Chúng tôi không đến Harvard.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 哈哈 , 开心 极了
- A ha, vui mừng khôn xiết.
- 她 哈 哈 大笑
- Cô ấy cười ha hả.
- 别 拿 我 打哈哈
- đừng đem tôi ra làm trò đùa!
- 这个 门派 有着 悠久 的 历史
- Phái này có một lịch sử lâu dài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悠哈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悠哈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
悠›