kěn

Từ hán việt: 【khẩn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khẩn). Ý nghĩa là: chân thành; thành khẩn, thỉnh cầu; yêu cầu; xin; mời. Ví dụ : - 。 thành khẩn thỉnh cầu.. - 。 chân thành gởi gắm.. - 。 thành khẩn nói chuyện.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

chân thành; thành khẩn

真诚; 诚恳

Ví dụ:
  • - 恳求 kěnqiú

    - thành khẩn thỉnh cầu.

  • - 恳托 kěntuō

    - chân thành gởi gắm.

  • - 恳谈 kěntán

    - thành khẩn nói chuyện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

thỉnh cầu; yêu cầu; xin; mời

请求

Ví dụ:
  • - 转恳 zhuǎnkěn

    - chuyển yêu cầu.

  • - 敬恳 jìngkěn

    - kính xin.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 恳托 kěntuō

    - chân thành gởi gắm.

  • - wèi rén 敦实 dūnshí 诚恳 chéngkěn

    - Anh ấy là người thật thà chân thành.

  • - 恳求 kěnqiú

    - thành khẩn thỉnh cầu.

  • - 诚恳 chéngkěn 劝告 quàngào 朋友 péngyou

    - Cô ấy chân thành khuyên nhủ bạn bè.

  • - 转恳 zhuǎnkěn

    - chuyển yêu cầu.

  • - 待人 dàirén 诚恳 chéngkěn

    - đối xử chân thành.

  • - 对待 duìdài rén 诚恳 chéngkěn

    - Cô ấy đối xử với mọi người rất chân thành。

  • - 诚恳 chéngkěn 悔过 huǐguò

    - thành khẩn ăn năn hối lỗi.

  • - 洞见 dòngjiàn 肺腑 fèifǔ ( 形容 xíngróng 诚恳 chéngkěn 坦白 tǎnbái )

    - nhìn thấu ruột gan; hết sức chân thành.

  • - 小女孩 xiǎonǚhái 恳求 kěnqiú 妈妈 māma dài 出去 chūqù 玩儿 wáner

    - Cô bé xin mẹ đưa ra ngoài chơi.

  • - 恳请 kěnqǐng 出席 chūxí

    - tha thiết mời dự tiệc.

  • - zhūn zhūn ( 诚恳 chéngkěn de 样子 yàngzi )

    - rất thành khẩn; rất thật thà

  • - 敬恳 jìngkěn

    - kính xin.

  • - 恳谈 kěntán

    - thành khẩn nói chuyện.

  • - 勤勤恳恳 qínqínkěnkěn 工作 gōngzuò

    - cần cù chăm chỉ làm việc.

  • - 恳谈会 kěntánhuì

    - cuộc nói chuyện chân thành.

  • - 恳请 kěnqǐng 原谅 yuánliàng

    - khẩn thiết xin tha lỗi.

  • - 言词 yáncí 恳切 kěnqiè

    - ngôn ngữ khẩn khoản.

  • - 情意 qíngyì 恳切 kěnqiè

    - tấm lòng ân cần.

  • - 习惯于 xíguànyú 发号施令 fāhàoshīlìng ér 不是 búshì 恳求 kěnqiú 他人 tārén

    - Anh ấy quen với việc ra lệnh, chứ không phải cầu xin người khác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 恳

Hình ảnh minh họa cho từ 恳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kěn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVP (日女心)
    • Bảng mã:U+6073
    • Tần suất sử dụng:Cao