恰恰舞 qiàqià wǔ

Từ hán việt: 【kháp kháp vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "恰恰舞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kháp kháp vũ). Ý nghĩa là: Điệu chacha.

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 恰恰舞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 恰恰舞 khi là Danh từ

Điệu chacha

恰恰舞(Cha-Cha),拉丁舞种,曼波舞最原始的衍生舞蹈,在20世纪五十年代风靡全美国,是最为流行的拉丁社会舞蹈。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恰恰舞

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - 正愁 zhèngchóu 没人 méirén bāng 卸车 xièchē 恰巧 qiàqiǎo 这时候 zhèshíhou 老张 lǎozhāng lái le

    - anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.

  • - 哑口 yǎkǒu de 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī

    - Một Chuck Bass không nói nên lời.

  • - 处理 chǔlǐ 恰恰 qiàqià 当当 dāngdāng

    - Xử lý thỏa đáng.

  • - de 答案 dáàn 恰恰 qiàqià zhǔn

    - Đáp án của bạn vừa đúng.

  • - 这个 zhègè 案子 ànzi 定性 dìngxìng 准确 zhǔnquè 量刑 liàngxíng 恰当 qiàdàng

    - án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.

  • - 恰好 qiàhǎo 今天 jīntiān shì de 生日 shēngrì

    - Đúng lúc hôm nay là sinh nhật của anh ấy.

  • - 时机 shíjī 恰恰 qiàqià miào

    - Thời cơ vừa đúng.

  • - 描述 miáoshù 恰到好处 qiàdàohǎochù

    - Bạn mô tả rất phù hợp.

  • - 谦虚 qiānxū 恰到好处 qiàdàohǎochù

    - Khiêm tốn vừa phải.

  • - zuò 恰到好处 qiàdàohǎochù

    - Cá được chế biến vừa phải.

  • - 这样 zhèyàng zuò hěn 恰当 qiàdàng

    - Làm như thế này rất phù hợp.

  • - 恰如其分 qiàrúqífèn de 批评 pīpíng

    - phê bình thích đáng.

  • - duì 长辈 zhǎngbèi yào yǒu 恰当 qiàdàng de 称呼 chēnghū

    - Đối với trưởng bối phải có cách xưng hô phù hợp.

  • - 此句 cǐjù 仄声 zèshēng hěn 恰当 qiàdàng

    - Câu này dùng thanh trắc rất thích hợp.

  • - 专家 zhuānjiā 调药 diàoyào 比例 bǐlì 恰当 qiàdàng

    - Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.

  • - 恰合时宜 qiàhéshíyí

    - Vừa đúng lúc.

  • - 晚霞 wǎnxiá 恰如 qiàrú 一幅 yīfú 图画 túhuà

    - ráng chiều tà trông giống như là một bức tranh.

  • - 选择 xuǎnzé 恰当 qiàdàng hěn 重要 zhòngyào

    - Chọn lựa thích hợp rất quan trọng.

  • - 觉得 juéde bìng chǒu 恰恰相反 qiàqiàxiāngfǎn tǐng měi

    - Tôi cảm thấy nó không xấu, ngược lại, nó khá đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 恰恰舞

Hình ảnh minh họa cho từ 恰恰舞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恰恰舞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Qià
    • Âm hán việt: Cáp , Kháp
    • Nét bút:丶丶丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POMR (心人一口)
    • Bảng mã:U+6070
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao