Đọc nhanh: 总压 (tổng áp). Ý nghĩa là: tổng áp suất.
✪ tổng áp suất
气流中静压与动压之和
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总压
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 哥哥 懂事 , 总是 让 着 妹妹
- Anh trai hiểu chuyện và luôn nhường nhịn em gái.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 妈妈 总是 徕 劳 我
- Mẹ luôn an ủi tôi.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 他 总 喜欢 撩妹
- Anh ấy luôn thích trêu gái.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 兄 总是 照顾 着 我
- Anh trai luôn chăm sóc tôi.
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 他 总 挟 权势 压人
- Anh ấy luôn dựa vào quyền thế áp bức người khác.
- 损失 点儿 东西 是 小事 , 人 没有 压坏 , 总算 万幸
- thiệt hại chút ít của cải là chuyện nhỏ, người không chết là may lắm rồi.
- 他 总是 压着 员工 加班
- Ông ta luôn ép công nhân tăng ca.
- 他 总是 喜欢 捣乱
- Anh ấy luôn thích gây rối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 总压
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总压 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
总›