Hán tự: 怵
Đọc nhanh: 怵 (truật). Ý nghĩa là: sợ hãi; kinh sợ; hoảng sợ; lo lắng; nơm nớp; khiếp đảm. Ví dụ : - 怵 惕(恐惧警惕)。 nơm nớp xem chừng.
Ý nghĩa của 怵 khi là Từ điển
✪ sợ hãi; kinh sợ; hoảng sợ; lo lắng; nơm nớp; khiếp đảm
恐惧
- 怵 惕 ( 恐惧 警惕 )
- nơm nớp xem chừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怵
- 怵 惕 ( 恐惧 警惕 )
- nơm nớp xem chừng.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
Hình ảnh minh họa cho từ 怵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怵›