• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Dịch Thích
  • Nét bút:丶丶丨丨フ一一ノフノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖易
  • Thương hiệt:PAPH (心日心竹)
  • Bảng mã:U+60D5
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 惕

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𢞫 𢡕

Ý nghĩa của từ 惕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dịch, Thích). Bộ Tâm (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフノノ). Ý nghĩa là: kính sợ, Kinh sợ., Thận trọng, cảnh giác. Từ ghép với : Cảnh giác. Cv. ., Cảnh giác. Cv. . Chi tiết hơn...

Dịch
Thích

Từ điển phổ thông

  • kính sợ

Từ điển Thiều Chửu

  • Kinh sợ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Cẩn thận, cảnh giác

- Cảnh giác. Cv. .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Thận trọng, cảnh giác
Âm:

Thích

Từ điển Trần Văn Chánh

* Cẩn thận, cảnh giác

- Cảnh giác. Cv. .