Hán tự: 绌
Đọc nhanh: 绌 (chuyết.truất). Ý nghĩa là: thiếu; hở; thua; không đủ; không thích đáng; không thoả đáng. Ví dụ : - 左支右绌 。 che đầu hở đuôi.. - 相形见绌 。 so vào thì thấy thua xa.
Ý nghĩa của 绌 khi là Động từ
✪ thiếu; hở; thua; không đủ; không thích đáng; không thoả đáng
不够;不足
- 左支右绌
- che đầu hở đuôi.
- 相形见绌
- so vào thì thấy thua xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绌
- 经费 支绌
- không đủ kinh phí.
- 相形见绌
- so vào thì thấy thua xa.
- 我 原以为 自己 画得 不错 可 比起 你 的 画儿 来 未免 相形见绌
- Tôi đã từng nghĩ rằng tôi vẽ khá tốt, nhưng so với bức tranh của bạn, tôi thật sự thua xa.
- 左支右绌
- che đầu hở đuôi.
Hình ảnh minh họa cho từ 绌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绌›