Đọc nhanh: 怨叹 (oán thán). Ý nghĩa là: oán thán; thán oán; oán than, than phiền.
Ý nghĩa của 怨叹 khi là Động từ
✪ oán thán; thán oán; oán than
怨恨悲叹
✪ than phiền
抱怨天, 埋怨别人形容对不如意的事情一味归咎于客观
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怨叹
- 以怨报德
- Lấy oán báo ơn
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 慨叹
- than thở.
- 嗟叹
- ca thán.
- 连声 称叹
- ngợi khen không ngớt.
- 望洋兴叹
- than thở vì bất lực (nhìn ra biển khơi than thở).
- 拊 膺 长叹
- đấm ngực thở dài
- 扼腕叹息
- nắm cổ tay than thở.
- 废 然而 叹
- than van chán nản
- 叹赏 不 绝
- khen ngợi không dứt
- 跌足 长叹
- giậm chân thở dài
- 击节叹赏
- gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).
- 赞叹 不 置
- khen ngợi không thôi
- 长吁短叹
- thở ngắn than dài
- 喟然长叹
- than ngắn thở dài.
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 叹为观止
- khen ngợi vô cùng.
- 慨然 长叹
- xúc động thở dài.
- 赞叹不已
- ngợi khen mãi
- 这种 任劳任怨 的 工作 态度 是 值得 我们 学习 的
- Thái độ làm việc chăm chỉ và không phàn nàn này rất đáng để học hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怨叹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怨叹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叹›
怨›