Đọc nhanh: 性偏好 (tính thiên hảo). Ý nghĩa là: sở thích tình dục.
Ý nghĩa của 性偏好 khi là Danh từ
✪ sở thích tình dục
sexual preference
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性偏好
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 我 妈妈 记性 不好
- Mẹ tôi có trí nhớ không tốt.
- 老师 偏爱 成绩 好 的 学生
- Thầy cô thường ưu ái học sinh giỏi.
- 这样 稳定性 更好
- Điều đó sẽ giúp con đường của cô ấy ổn định hơn.
- 他 性格 好玩
- Tính cách anh ấy thích vui chơi.
- 我 的 记性 很 好
- Trí nhớ của tôi rất tốt
- 有 的 人 记性 好
- có người có trí nhớ rất tốt.
- 我 爷爷 记性 很 好
- Ông tôi có trí nhớ rất tốt.
- 看 江山好改 秉性难移 我 滚 了 别 留恋
- Xem ra đánh đến chết cái nết không chừa, tôi biến đây, đừng lưu luyến.
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 这些 窗户 采光 及 通风 性能 良好
- Các cửa sổ này có hiệu suất tốt về cung cấp ánh sáng và thông gió.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 就 好像 无意 中 走进 了 一家 同性恋 酒吧
- Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính
- 没有 性别 偏好
- Vì vậy không ưu tiên giới tính.
- 这种 纤维 具有 良好 的 吸湿性
- Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.
- 这种 插秧机 构造 简单 , 性能 良好
- loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
- 今天天气 好 , 他 偏偏 不 出门
- Hôm nay trời đẹp, anh ấy lại không ra ngoài.
- 小 明 记性 不太好
- Trí nhớ của Tiểu Minh không quá tốt.
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 性偏好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性偏好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偏›
好›
性›