思乡病 sīxiāng bìng

Từ hán việt: 【tư hương bệnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "思乡病" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư hương bệnh). Ý nghĩa là: nhớ nhà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 思乡病 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 思乡病 khi là Danh từ

nhớ nhà

homesick; homesickness

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思乡病

  • - 思绪 sīxù 偶尔 ǒuěr zhuó luàn

    - Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.

  • - 成吉思汗 chéngjísīhán

    - Thành Cát Tư Hãn.

  • - 哥哥 gēge 悄悄地 qiāoqiāodì 走进 zǒujìn 病房 bìngfáng

    - Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - de 妹妹 mèimei yǒu 哮喘病 xiàochuǎnbìng

    - Em gái bị hen suyễn.

  • - 燥能 zàonéng 引起 yǐnqǐ 疾病 jíbìng

    - Khô có thể gây bệnh.

  • - 小心 xiǎoxīn bié bèi 传上 chuánshàng 疾病 jíbìng

    - Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.

  • - 这味丹能 zhèwèidānnéng 治病 zhìbìng

    - Loại thuốc này có thể chữa bệnh.

  • - 奶奶 nǎinai de 病情 bìngqíng 趋向 qūxiàng 好转 hǎozhuǎn

    - Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.

  • - 不管 bùguǎn 刮风下雨 guāfēngxiàyǔ dōu 坚持 jiānchí 下乡 xiàxiāng gěi 农民 nóngmín men 看病 kànbìng

    - Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.

  • - 时常 shícháng 家乡 jiāxiāng

    - Tôi thường xuyên nhớ về quê hương.

  • - 常常 chángcháng 相思 xiāngsī 故乡 gùxiāng

    - Anh ấy thường nhớ quê hương.

  • - 思乡 sīxiāng 之念 zhīniàn 萦系 yíngxì 心头 xīntóu

    - nỗi nhớ quê vương vấn trong lòng.

  • - 思乡 sīxiāng 之情 zhīqíng 难以 nányǐ 自已 zìyǐ

    - nỗi nhớ quê khó mà nén được.

  • - duì 家乡 jiāxiāng yǒu 浓郁 nóngyù de 思念 sīniàn

    - Cô ấy có nỗi nhớ quê hương rất sâu đậm.

  • - 一席话 yīxíhuà 引动 yǐndòng 思乡 sīxiāng de 情怀 qínghuái

    - buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.

  • - zhè 首歌 shǒugē 勾起 gōuqǐ le duì 故乡 gùxiāng de 思念 sīniàn

    - Bài hát này gợi lên nỗi nhớ của tôi về quê hương.

  • - 时常 shícháng 思念 sīniàn de 家乡 jiāxiāng 美食 měishí

    - Tôi thường nhớ món ăn quê hương.

  • - 深切 shēnqiè 思念 sīniàn de 家乡 jiāxiāng

    - Tôi da diết nhớ quê hương của mình.

  • - bìng le 家人 jiārén 心疼 xīnténg 不已 bùyǐ

    - Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 思乡病

Hình ảnh minh họa cho từ 思乡病

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 思乡病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao