怔忡 zhēngchōng

Từ hán việt: 【chinh sung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "怔忡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chinh sung). Ý nghĩa là: tim đập mạnh và loạn nhịp; bệnh loạn nhịp tim.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 怔忡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 怔忡 khi là Động từ

tim đập mạnh và loạn nhịp; bệnh loạn nhịp tim

心悸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怔忡

  • - 心中 xīnzhōng 顿生 dùnshēng jīng zhēng

    - Trong lòng đột nhiên sinh ra cảm giác kinh hãi.

  • - 怔怔 zhèngzhèng 地站 dìzhàn zhe

    - đứng ngơ ngác

  • - 面露 miànlù jīng zhēng 之色 zhīsè

    - Anh ấy lộ ra vẻ mặt sợ hãi.

  • - 显出 xiǎnchū jīng 怔样 zhēngyàng

    - Cô ấy thể hiện ra vẻ kinh hãi như thế.

  • - 忧心忡忡 yōuxīnchōngchōng

    - lo lắng sợ sệt.

  • - 忧心忡忡 yōuxīnchōngchōng

    - nỗi lo canh cánh trong lòng; nơm nớp lo sợ.

  • - bié zài 那直 nàzhí 发怔 fāzhèng

    - Đừng cứ đứng đó ngẩn người.

  • - jīng zhēng 看着 kànzhe

    - Anh ấy nhìn với vẻ kinh hãi.

  • - 突然 tūrán jiù 怔住 zhèngzhù le

    - Anh ấy đột nhiên ngơ ngẩn.

  • - 忧心忡忡 yōuxīnchōngchōng de 家长 jiāzhǎng men kāi le 一次 yīcì huì

    - Các phụ huynh lo lắng đã tổ chức một cuộc họp.

  • - 有点 yǒudiǎn 发怔 fāzhèng

    - Cô ấy hơi ngẩn người.

  • - 一下 yīxià 怔住 zhèngzhù le

    - Anh ấy bỗng chốc ngơ ngác.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 怔忡

Hình ảnh minh họa cho từ 怔忡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怔忡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung , Xung
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PL (心中)
    • Bảng mã:U+5FE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh
    • Nét bút:丶丶丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMYM (心一卜一)
    • Bảng mã:U+6014
    • Tần suất sử dụng:Cao